Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
angel
/'eindʒl/
US
UK
Danh từ
thiên thần, thiên sứ (thiên đạo Cơ Đốc)
angels
are
usually
shown
in
pictures
dressed
in
white
,
with
wings
thiên thần thường được vẽ trong tranh thường có cánh, mặc đồ trắng
Mary's
children
are
all
angels
mấy đứa con của Mary đều như những thiên thần
he
sings
like
an
angel
nó hát hay khác nào thiên thần
a ministering angel
xem
minister
* Các từ tương tự:
angel cake
,
angel-fish
,
angelic
,
angelica
,
angelical
,
angelically
,
angelology
,
angels-on-horseback
,
angelus