Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
anchorman
US
UK
noun
/ˈæŋkɚˌmæn/ , pl -men /-ˌmɛn/
[count] chiefly US :a man who reads the news and introduces the reports of other broadcasters on a television news program
a
network
anchorman