Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
amicable
/ˈæmɪkəbəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :showing a polite and friendly desire to avoid disagreement and argument
The
discussions
were
amicable.
They
reached
an
amicable
agreement
.