Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ambit
/ˈæmbət/
US
UK
noun
plural -bits
[count] formal :the range or limit that is covered by something (such as a law) :scope
usually singular
I'm
afraid
your
case
doesn't
fall
within
the
ambit
of
our
jurisdiction
.
* Các từ tương tự:
ambition
,
ambitious