Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
alleviate
/ə'li:vieit/
US
UK
Động từ
làm nhẹ bớt, làm đỡ, làm dịu
the
doctor
gave
him
an
injection
to
alleviate
the
pain
bác sĩ cho hắn tiêm một mũi cho đỡ đau
they
alleviated
the
boredom
of
waiting
by
singing
songs
họ hát để cho ngồi đợi đỡ buồn chán