Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
agitate
/'ædʒiteit/
US
UK
Động từ
làm cho bối rối
she
was
agitated
by
his
sudden
appearance
at
the
party
cô ta bối rối vì sự xuất hiện đột ngột của anh ta tại buổi liên hoan
cổ động, khích động quần chúng
agitate
for
tax
reform
cổ động cho cải cách thuế má
agitate
against
nuclear
weapons
cổ động chống vũ khí nguyên tử
lắc, khuấy
agitate
the
mixture
to
dissolve
the
power
lắc hỗn hợp cho tan bột
* Các từ tương tự:
agitated
,
agitatedly