Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
affix
/ə'fiks/
US
UK
Động từ
áp vào, dán vào, đóng vào
affix
a
stamp
to
an
envelop
dán tem vào phong bì
affix
a
seal
on
a
document
đóng dấu lên văn kiện
affix
one's
signature
to
a
contract
[áp chữ] ký vào bản hợp đồng
Danh từ
(ngôn ngữ học)
phụ tố (ví dụ un- trong unkind, -less trong hopeless; -ly trong quickly)
* Các từ tương tự:
affixable
,
affixe
,
affixer
,
affixture