Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
affirm
/ə'fɜ:m/
US
UK
Động từ
khẳng định
she
affirmed
her
innocence
chị ta khẳng định là mình vô tội
long trọng tuyên bố trước tòa (mà không tuyên thệ)
* Các từ tương tự:
affirmable
,
affirmably
,
affirmant
,
affirmation
,
affirmative
,
affirmative response
,
affirmatively
,
affirmer