Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
adoring
/ə'dɔ:riη/
US
UK
Tính từ
(thường là thuộc ngữ)
hết sức yêu quý
his
adoring
mother
bà mẹ hết sức yêu quý của anh ta
* Các từ tương tự:
adoringly