Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
admiring
/əd'maiəriη/
US
UK
Tính từ
cảm phục, thán phục
give
somebody
admiring
glances
nhìn ai thán phục
* Các từ tương tự:
admiringly