Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
admiration
/ædmə'rei∫n/
US
UK
Danh từ
sự cảm phục, sự thán phục
I
have
great
admiration
for
his
courage
tôi rất thán phục sự can đảm của anh ta
người được cảm phục, vật được thán phục
he
was
the
admiration
of
his
whole
family
hắn được cả nhà thán phục
a mutual admiration society
xem
mutual