Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
acuity
/əˈkjuːwəti/
US
UK
noun
[noncount] formal :the ability to see, hear, or understand something easily
mental
/
visual
/
political
acuity [=
acuteness
]
her
acuity [=
keenness
,
sharpness
]
of
perception