Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
acting
/'æktiη/
US
UK
Tính từ
thay quyền, quyền
our
director
is
in
hospital
,
but
the
acting
director
can
see
you
giám đốc của chúng tôi nằm bệnh viện, nhưng viên quyền giám đốc có thể tiếp ông
Danh từ
sự diễn xuất, sự thủ vai
she
did
a
lot
of
acting
while
she
was
at
college
khi còn là sinh viên, chị ta đã thủ khối vai