acquirement
/ə'kwaiəmənt/
Danh từ
sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được
(số nhiều) điều học được, học thức, tài nghệ, tài năng (do trau giồi mà có, đối lại với thiên tư)
một người có nhiều tài năng; người có vốn kiến thức rộng