Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
achievement
/ə'tʃi:vmənt/
US
UK
Danh từ
sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
the
achievement
of
independence
sự giành được độc lập
thành quả, thành tựu
the
greatest
scientific
achivement
of
the
decade
thành tựu khoa học lớn nhất của thập kỷ