Danh từ
quân át
quân át pích
(khẩu ngữ) người xuất sắc (về môn gì đó)
viên phi công xuất sắc
cú giao bóng thắng điểm (quần vợt)
[have] an ace up one's sleeve
(Mỹ [have] an ace in the hole) (khẩu ngữ)
có món tủ (con chủ bài) còn để dành đấy chưa cho xuất trận
play one's ace
sử dụng con chủ bài của mình
within an ace of something (doing something)
rất gần với, sát nút với
nó sát nút với cái chết, nó suýt nữa thì chết