Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
accurate
/'ækjərət/
US
UK
Tính từ
chính xác, đúng đắn
an
accurate
clock
cái đồng hồ đúng giờ (chính xác)
his
description
is
accurate
sự mô tả của anh ta rất chính xác
* Các từ tương tự:
accurately
,
accurateness