Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
accumulation
/ə,kju:mjʊ'lei∫n/
US
UK
Danh từ
sự chồng chất, sự tích lại
the
accumulation
of
knowledge
sự tích lũy kiến thức
an
accumulation
of
unwanted
rubbish
một đống rác rưởi vô ích
* Các từ tương tự:
accumulation electrode
,
accumulation layer