Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
accented
US
UK
adjective
[more ~; most ~]
pronounced with stress
an
accented
syllable
spoken with a foreign accent
He
spoke
heavily
/
strongly
/
slightly
accented
English
.