Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
accede
/ək'si:d/
US
UK
Động từ
(+ to)
nhậm [chức]; lên [ngôi]
accede
to
an
office
nhậm chức
Victoria
acceded
to
the
throne
in
1837
nữ hoàng Victoria lên ngôi năm 1837
đồng ý, tán thành (một đề nghị, một ý kiến …)
in
the
end
she
acceded
to
our
request
cuối cùng bà ta đồng ý lời thỉnh cầu của chúng tôi
* Các từ tương tự:
accedence
,
acceder