Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
abysmal
US
UK
adjective
The government of Nero presented a spectacle of abysmal degradation
awful
appalling
dreadful
terrible
profound
The abysmal depths have been plumbed in the diving bell
abyssal
bottomless
profound
unfathomable
unfathomed