Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
abridge
US
UK
verb
We abridged the original edition of 1000 pages to 480 pages
shorten
reduce
condense
cut
abbreviate
cut
back
trim
curtail
pare
down
contract
compress
digest
summarize
epitomize
abstract
US
synopsize
* Các từ tương tự:
abridgement