Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ablaze
/ə,bleiz/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
rực cháy
the
whole
building
was
soon
ablaze
cả tòa nhà rực cháy ngay
sáng rực
the
palace
was
ablaze
with
lights
lâu đài sáng rực ánh đèn
his
face
was
ablaze
with
anger
(nghĩa bóng) mặt anh ta bừng bừng giận dữ