Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
abeyance
/ə'beiəns/
US
UK
Danh từ
be in abeyance;fall (go) into abeyance
bị đình chỉ;tạm thời không áp dụng
this
law
falls
into
abeyance
when
the
country's
security
is
threatened
luật này tạm thời không áp dụng khi mà an ninh quốc qua đang bị đe dọa