Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
aberration
/æbə'rei∫n/
US
UK
Danh từ
sự lầm lạc
steal
something
in
a
moment
of
aberration
ăn cắp trong giây phút lầm lạc
sự thác loạn tâm thần
owing
to
a
strange
mental
aberration,
he
forgot
his
own
name
do một thác loạn tâm thần kỳ cục, nó quên cả tên mình
khuyết tật, sai sót
an
aberration
in
the
computer
một sai sót trong máy điện toán