Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
abdicate
/'æbdikeit/
US
UK
Động từ
thoái vị
the
king
abdicated
[
the
throne
]
vua thoái vị
từ bỏ (quyền lợi …)
abdicate
all
one's
rights
từ bỏ mọi quyền lợi