Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Technicolor
/'teknikʌlə[r]/
US
UK
Danh từ
(tên riêng) nghệ thuật chụp ảnh, tếch-ni-co-lo
(cách viết khác technicolor) (khẩu ngữ)
màu rực rỡ
the
fashion
show
was
a
technicolor
extravaganza
cuộc trình diễn thời trang là cả một sự ngông cuồng đầy màu sắc rực rỡ