Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Tarmac
/'ta:mæk/
US
UK
Danh từ
(tên riêng)
(cách viết khác tar macadam) tacmac (hỗn hợp rải đường gồm đá giăm và nhựa đường)
phi đạo rải tacmac
the
plane
taxied
along
the
tarmac
phi cơ chạy trên phi đạo rải tacmac (trước khi cất cánh, sau khi hạ cánh)
* Các từ tương tự:
tarmac