Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
SOB
/ˌɛsˌoʊˈbiː/
US
UK
noun
plural SOBs
[count] chiefly US informal :son of a bitch
I
hate
that
miserable
SOB.
* Các từ tương tự:
sob
,
sob story
,
sober
,
sobering
,
sobriety
,
sobriquet