Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Regent
US
UK
adjective
always used after a noun
ruling because the king or queen is unable to rule :acting as a regent
the
Prince
Regent
* Các từ tương tự:
regent