Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Reform
/rɪˈfoɚm/
US
UK
adjective
accepting and following only some of the traditional beliefs and customs of Judaism
Reform
Judaism
a
Reform
congregation
* Các từ tương tự:
reform
,
reform school
,
reformation
,
reformatory
,
reformer
,
reformist