Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Polish
/ˈpoʊlɪʃ/
US
UK
noun
[noncount] :the language of Poland
Do
you
speak
Polish?
the Polish :the people of Poland
a
tradition
of
the
Polish [=
Poles
]
* Các từ tương tự:
polish
,
polished