Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Pole
/ˈpoʊl/
US
UK
noun
plural Poles
[count] :a Polish person
* Các từ tương tự:
pole
,
pole bean
,
pole position
,
Pole Star
,
pole vault
,
poleax
,
polecat
,
polemic
,
polemicist