Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Pharisee
/ˈferəˌsiː/
US
UK
noun
plural -sees
[count] :a member of an ancient Jewish group that followed Jewish religious laws and teachings very strictly