Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Việt-Anh
PIN
/ˈpɪn/
US
UK
abbreviation
personal identification number
A personal identification number is a secret number that is used to get money from a bank account through a machine, to get personal information on a Web site, etc.
* Các từ tương tự:
pin
,
pin money
,
pina colada
,
pinafore
,
pinata
,
pinball
,
pince-nez
,
pincer
,
pincer movement