Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Orient
/ˈorijənt/
US
UK
noun
the Orient
old-fashioned :the countries of eastern Asia
a
plant
that
grows
in
the
Orient
We're
planning
a
trip
to
the
Orient. -
compare
occident
* Các từ tương tự:
orient
,
oriental
,
Oriental
,
Oriental rug
,
orientalist
,
orientate
,
orientated
,
orientation
,
oriented