Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Moor
/ˈmuɚ/
US
UK
noun
plural Moors
[count] :a member of a group of North African Arab people who ruled parts of Spain from the eighth century until
* Các từ tương tự:
moor
,
mooring
,
moorland