Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Mach
/ˈmɑːk/
/Brit ˈmæk/
US
UK
noun
[noncount] technical - used to indicate the high speed of something (such as an airplane) by comparing it to the speed of sound
a
jet
flying
at
Mach 2 [=
twice
the
speed
of
sound
]
* Các từ tương tự:
machete
,
Machiavellian
,
machinations
,
machine
,
machine gun
,
machine shop
,
machine tool
,
machine-gun
,
machine-readable