Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
mac
/mæk/
US
UK
Danh từ
(cũng mack)(Anh, khẩu ngữ)
như mackintosh
Danh từ
(số ít) (Mỹ, khẩu ngữ)
ông (dùng để gọi một người đàn ông mà mình không biết tên)
hey
, mac!
What
do
you
think
you're
doing
?
này ông! Ông có hiểu ông đang làm gì đấy không?
* Các từ tương tự:
macabre
,
macaco
,
macadam
,
macadamisation
,
macadamise
,
macadamization
,
macadamize
,
macadamize, macadamise
,
macaque