Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Lent
/ˈlɛnt/
US
UK
noun
[noncount] :a period of 40 days before Easter during which many Christians do not eat certain foods or do certain pleasurable activities as a way of remembering the suffering of Jesus Christ
* Các từ tương tự:
lent
,
lentil