Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Host
/ˈhoʊst/
US
UK
noun
the Host
a round, thin piece of bread used in the Christian Communion ceremony
* Các từ tương tự:
host
,
hostage
,
hostel
,
hostelry
,
hostess
,
hostile
,
hostility