Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
DA
/dɑ:/
US
UK
(viết tắt của deposit account) tài khoản tiền gủi
(từ Mỹ) (viết tắt của district attorney) biện lý quận
* Các từ tương tự:
DA converter (digital-analog converter)
,
dab
,
dabber
,
dabble
,
dabbler
,
dabbling
,
dabby
,
dabchick
,
dabster