Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Confederate
/kənˈfɛdərət/
US
UK
adjective
of or relating to the Confederacy of the American Civil War
Confederate
states
/
soldiers
/
money
the
Confederate
flag
/
army
* Các từ tương tự:
confederate