Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
-shouldered
/ˌʃoʊldɚd/
US
UK
adjective
having shoulders of a specified kind - used in combination
round-shouldered
broad-shouldered