Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
-ship
US
UK
tiếp tố (hình thành danh từ từ danh từ)
trạng thái, tình trạng; chức vụ; quyền hạn
professorship
chức giáo sư
ownership
quyền làm chủ
khả năng; tài nghệ
scholarship
[khả năng] uyên bác
* Các từ tương tự:
ship
,
ship biscuit
,
ship-boy
,
ship-bread
,
ship-breaker
,
ship-broker
,
ship-canal
,
ship-captain
,
ship-chandler
,
ship-fever