Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
-graph
/ˌgræf/
/Brit ˌgrɑːf/
US
UK
noun combining form
something that is written or drawn
an
autograph
a machine that records or sends information
a
seismograph
a
telegraph
* Các từ tương tự:
graph
,
graph paper
,
graphic
,
graphic novel
,
graphical
,
graphical user interface
,
graphically
,
graphite
,
-graphy