Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
-ful
US
UK
(tiếp tố)
(tạo tính từ từ danh từ và động từ) có, có tính chất, hay
beautiful
[có sắc] đẹp
forgetful
hay quên
(tạo danh từ từ danh từ) lượng [chứa] đầy
handful
một nắm [đầy], một vốc
* Các từ tương tự:
fulcra
,
fulcrum
,
fulfil
,
fulfill
,
fulfilled
,
fulfilment
,
fulgent
,
fulgentness
,
fulgurant
,
fulgurate