Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
-fold
/ˌfoʊld/
US
UK
suffix
multiplied by (a specified number) :times
a
twelvefold
increase
It
will
repay
you
tenfold
.
having (so many) parts
a
threefold
problem
* Các từ tương tự:
fold
,
foldaway
,
folder
,
folderol
,
folding
,
folding money
,
foldout