Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
-faced
/ˌfeɪst/
US
UK
combining form
having a particular kind of face
a
fresh-faced
girl
freckle-faced
[=
having
a
face
with
many
freckles
]
having a particular kind of surface or front
a
brick-faced
house
* Các từ tương tự:
facedown