Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
-ence
US
UK
(y học)
mụn trứng cá (ở mặt)
xem
–
ance
* Các từ tương tự:
enceinte
,
encephalic
,
encephalisation
,
encephalitis
,
encephalogram
,
encephalographic
,
encephalographically
,
encephalography
,
encephalomere
,
encephalomyelitis